bộ lọc
bộ lọc
Chất bán dẫn rời rạc
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
PZTA42T1G |
Transistor lưỡng cực - BJT 500mA 300V NPN
|
Đơn phương
|
|
|
|
![]() |
2SD1918TLQ |
Transistor lưỡng cực - BJT NPN 160V 1.5A
|
Rohm bán dẫn
|
|
|
|
![]() |
2SC4081T106R |
Transistor lưỡng cực - BJT NPN 50V 0.15A SOT-323
|
Rohm bán dẫn
|
|
|
|
![]() |
DSC5002R0L |
Transistor lưỡng cực - BJT SM SIG TRANS FLT LD 2.0x2.1mm
|
Panasonic
|
|
|
|
![]() |
BCX51TA |
Transistor lưỡng cực - Transistor BJT Pwr Mid Perf SOT89 T&R 1K
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
2SB1386T100Q |
Transistor lưỡng cực - BJT PNP 20V 5A
|
Rohm bán dẫn
|
|
|
|
![]() |
2SA2094TLQ |
Transistor lưỡng cực - BJT TRANS GP BJT PNP 60V 2A 3PIN
|
Rohm bán dẫn
|
|
|
|
![]() |
2SB1121T-TD-E |
Transistor lưỡng cực - BJT BIP PNP 2A 25V
|
Đơn phương
|
|
|
|
![]() |
2SC4617 |
Transistor lưỡng cực - BJT NPN 50V 0.15A SOT-416
|
Rohm bán dẫn
|
|
|
|
![]() |
2SB1202T-TL-E |
Transistor lưỡng cực - BJT ĐIỆN ÁP BÃO HÒA THẤP
|
Đơn phương
|
|
|
|
![]() |
2SA2039-E |
Transistor lưỡng cực - BJT BIP PNP 5A 50V
|
Đơn phương
|
|
|
|
![]() |
PBSS4350X,115 |
Transistor lưỡng cực - BJT NPN 50V 3A
|
Nexperia
|
|
|
|
![]() |
DSC5001R0L |
Transistor lưỡng cực - BJT SM SIG TRANS FLT LD 2.0x2.1mm
|
Panasonic
|
|
|
|
![]() |
2SD1623S-TD-E |
Transistor lưỡng cực - BJT BIP NPN 2A 50V
|
Đơn phương
|
|
|
|
![]() |
FMMT591TA |
Transistor lưỡng cực - BJT PNP Công suất trung bình
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
2SB1198KT146Q |
Transistor lưỡng cực - BJT PNP 80V 0.5A
|
Rohm bán dẫn
|
|
|
|
![]() |
MMBT4401-F |
Transistor lưỡng cực - BJT 40V 300mW
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
2SD1781KT146R |
Transistor lưỡng cực - BJT NPN 32V 0.8A
|
Rohm bán dẫn
|
|
|
|
![]() |
2SC2411KT146Q |
Transistor lưỡng cực - BJT NPN 32V 0.5A
|
Rohm bán dẫn
|
|
|
|
![]() |
2SA1774TLQ |
Transistor lưỡng cực - BJT PNP 50V 0.15A SOT-416
|
Rohm bán dẫn
|
|
|
|
![]() |
BSS64,215 |
Transistor lưỡng cực - BJT TRANS HV TAPE-7
|
Nexperia
|
|
|
|
![]() |
PHPT60603NYX |
Transistor lưỡng cực - Transistor lưỡng cực công suất cao BJT NPN
|
Nexperia
|
|
|
|
![]() |
BC847CT-7-F |
Transistor lưỡng cực - BJT NPN Lưỡng cực
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
MJF45H11G |
Transistor lưỡng cực - BJT 10A 80V 50W PNP
|
Đơn phương
|
|
|
|
![]() |
MMBT5551-7-F |
Transistor lưỡng cực - BJT SS NPN 300mW
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
MMBT5401-F |
Transistor lưỡng cực - BJT SS PNP 300mW
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
BC857W,115 |
Transistor lưỡng cực - BJT TRANS GP TAPE-7
|
Nexperia
|
|
|
|
![]() |
FZT1049ATA |
Transistor lưỡng cực - BJT NPN Độ lợi cao & Crnt
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
PBSS8110T,215 |
Transistor lưỡng cực - BJT TRANS BISS TAPE-7
|
Nexperia
|
|
|
|
![]() |
2SB1203S-TL-E |
Transistor lưỡng cực - BJT BIP PNP 5A 50V
|
Đơn phương
|
|
|
|
![]() |
NSV1C201MZ4T1G |
Transistor lưỡng cực - BJT 100V NPN LOW VCE(SAT) TRA
|
Đơn phương
|
|
|
|
![]() |
FMMT619TA |
Transistor lưỡng cực - BJT NPN SuperSOT
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
FMMT596TA |
Transistor lưỡng cực - BJT PNP Công suất trung bình
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
PHPT61003PYX |
Transistor lưỡng cực - Transistor lưỡng cực công suất cao BJT NPN
|
Nexperia
|
|
|
|
![]() |
BC807,215 |
Transistor lưỡng cực - BJT TRANS GP TAPE-7
|
Nexperia
|
|
|
|
![]() |
BCX51-16,115 |
Transistor lưỡng cực - BJT TRANS MED PWR TAPE-7
|
Nexperia
|
|
|
|
![]() |
FMMT618TA |
Transistor lưỡng cực - BJT NPN SuperSOT
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
ZXTN25100BFHTA |
Transitor lưỡng cực - BJT NPN công suất trung bình
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
FMMT458TA |
Transistor lưỡng cực - BJT NPN cao áp
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
DNBT8105-7 |
Transistor lưỡng cực - BJT 1A
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
MMBT3904,215 |
Transistor lưỡng cực - BJT TRANS SW TAPE-7
|
Nexperia
|
|
|
|
![]() |
DRDN005W-7 |
Transistor lưỡng cực - BJT NPN Trans/Switch Diode-Rơle Drvr
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
ZXTP19060CFFTA |
Transistor lưỡng cực - Transistor BJT PNP 60V
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
MJD44H11G |
Transistor lưỡng cực - BJT 8A 80V 20W NPN
|
Đơn phương
|
|
|
|
![]() |
2SC5964-TD-E |
Transistor lưỡng cực - CHUYỂN ĐỔI DÒNG CAO BJT
|
Đơn phương
|
|
|
|
![]() |
BC857B,215 |
Transistor lưỡng cực - BJT PNP GP 100MA 45V
|
Nexperia
|
|
|
|
![]() |
ZXTP2041FTA |
Transistor lưỡng cực - BJT PNP 40V 1A 3-PIN
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
FMMT493TA |
Transitor lưỡng cực - BJT NPN công suất trung bình
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
BC846BW,115 |
Transistor lưỡng cực - BJT TRANS GP TAPE-7
|
Nexperia
|
|
|
|
![]() |
MJ15024G |
Transistor lưỡng cực (BJT) NPN 250 V 16 A 4 MHz 250 W xuyên lỗ TO-204 (TO-3)
|
Đơn phương
|
|
|