logo
Nhà > các sản phẩm > chất bán dẫn
bộ lọc
bộ lọc

chất bán dẫn

Hình ảnhPhần #Mô tảnhà sản xuấtSở hữuRFQ
DS90UB948TNKDRQ1

DS90UB948TNKDRQ1

IC SER/DESER 25-170 MHZ FPD 64WQ
Dụng cụ Texas
NCP1608BDR2G

NCP1608BDR2G

IC PFC CTRLR CRM 8SOIC
Đơn phương
MAX9275GTN/V+

MAX9275GTN/V+

IC nối tiếp GMSL 3.12GBPS 56TQ
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
MAX9296AGTM/V+

MAX9296AGTM/V+

IC GMSL SERIALIZER QFN
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
MAX96705GTJ/V+

MAX96705GTJ/V+

IC nối tiếp GMSL 1.5GBPS
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
PI3EQX16904GLZHEX

PI3EQX16904GLZHEX

PCIE EQX V-QFN3590-42
Diode kết hợp
FIN1101K8X

FIN1101K8X

IC REDRIVER LVDS 1CH 1.6GBPS US8
Đơn phương
FIN1101MX

FIN1101MX

IC REDRIVER LVDS 1CH 8SOIC
Đơn phương
PI6ULS5V9617AUEX

PI6ULS5V9617AUEX

BỘ ĐỆM IC I2C/SMBUS 8MSOP
Diode kết hợp
ICL7673CBAZA-T

ICL7673CBAZA-T

IC HOẶC CTRLR SRC CHỌN 8SOIC
Renesas Electronics America Inc.
MAX40203AUK+T

MAX40203AUK+T

IC LÝ TƯỞNG DIODE
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
FXLP34P5X

FXLP34P5X

MÁY DỊCH IC UNIDIR SC70-5
Đơn phương
74LVC1T45GW,125

74LVC1T45GW,125

IC TRANSLTR BIDIRECTIONAL 6TSSOP
Nexperia USA Inc.
MAX31856MUD+

MAX31856MUD+

IC CONV NHIỆT ĐỘ 14TSSOP
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
MAX31856MUD+T

MAX31856MUD+T

IC CONV NHIỆT ĐỘ 14TSSOP
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
MAX31855KASA+T

MAX31855KASA+T

IC CONV NHIỆT ĐỘ-DGTL SOIC
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
BD6210F-E2

BD6210F-E2

ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ IC 3V-5.5V 8SOP
Rohm bán dẫn
MAX14626ETT+T

MAX14626ETT+T

IC CURR VÒNG PROT 4-20MA 6TDFN
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
ZXBM5210-S-13

ZXBM5210-S-13

IC ĐIỀU KHIỂN ĐỘNG CƠ 3V-18V 8SO
Diode kết hợp
NXS0104PWJ

NXS0104PWJ

NXS0104PW/SOT402/TSSOP14
Nexperia USA Inc.
AT42QT1011-TSHR

AT42QT1011-TSHR

CẢM BIẾN IC TOUCH 1KEY SOT23-6
Công nghệ vi mạch
AT42QT1010-TSHR

AT42QT1010-TSHR

CẢM BIẾN IC TOUCH 1KEY SOT23-6
Công nghệ vi mạch
74HC165D,653

74HC165D,653

IC SHIFT ĐĂNG KÝ 8BIT PI-SO 16SOIC
Nexperia USA Inc.
74HC595D,118

74HC595D,118

IC SHIFT ĐĂNG KÝ 8BIT 16SOIC
Nexperia USA Inc.
74HC595PW,118

74HC595PW,118

IC SHIFT ĐĂNG KÝ 8BIT 16TSSOP
Nexperia USA Inc.
MAX3738ETG+

MAX3738ETG+

IC LASER DRV 4.25GB 3.63V 24TQFN
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
ISL99227IRZ-T

ISL99227IRZ-T

MÔ-ĐUN IC SPS 3.3V 32-PQFN
Renesas Electronics America Inc.
XC7Z030-1FFG676I

XC7Z030-1FFG676I

IC SÓC CORTEX-A9 667MHZ 676FCBGA
AMD
XC7Z020-1CLG400C

XC7Z020-1CLG400C

IC SÓC CORTEX-A9 667MHZ 400BGA
AMD
XC7Z030-2FBG676I

XC7Z030-2FBG676I

IC SÓC CORTEX-A9 800MHZ 676FCBGA
AMD
XC7Z015-2CLG485I

XC7Z015-2CLG485I

IC SÓC CORTEX-A9 766MHZ 485CSBGA
AMD
XC7Z020-2CLG400I

XC7Z020-2CLG400I

IC SÓC CORTEX-A9 766MHZ 400BGA
AMD
XC7Z015-1CLG485I

XC7Z015-1CLG485I

IC SÓC CORTEX-A9 667MHZ 485CSBGA
AMD
XC7Z020-1CLG484I

XC7Z020-1CLG484I

IC SÓC CORTEX-A9 667MHZ 484BGA
AMD
XC7Z020-1CLG400I

XC7Z020-1CLG400I

IC SÓC CORTEX-A9 667MHZ 400BGA
AMD
XC7Z020-1CLG484C

XC7Z020-1CLG484C

IC SÓC CORTEX-A9 667MHZ 484BGA
AMD
XC7Z010-1CLG225I

XC7Z010-1CLG225I

IC SÓC CORTEX-A9 667MHZ 225BGA
AMD
XC7Z010-1CLG400I

XC7Z010-1CLG400I

IC SÓC CORTEX-A9 667MHZ 400BGA
AMD
DS2401P+T&R

DS2401P+T&R

IC SILICON SERIAL NUMBER 6TSOC
Analog Devices Inc./Maxim Integrated
ATSHA204A-STUCZ-T

ATSHA204A-STUCZ-T

IC Authentication CHIP SOT23-3
Công nghệ vi mạch
ATSHA204A-SSHDA-T

ATSHA204A-SSHDA-T

IC CHIP xác thực 8SOIC
Công nghệ vi mạch
ATECC608B-SSHDA-T

ATECC608B-SSHDA-T

IC CHIP xác thực 8SOIC
Công nghệ vi mạch
74HC123D

74HC123D

IC ĐA NĂNG 40NS 16SOIC
Toshiba bán dẫn và lưu trữ
MCP23017-E/SO

MCP23017-E/SO

IC XPNDR 1.7MHZ I2C 28SOIC
Công nghệ vi mạch
MCP23S17-E/SS

MCP23S17-E/SS

IC XPNDR 10MHZ SPI 28SSOP
Công nghệ vi mạch
MCP23017-E/SP

MCP23017-E/SP

IC XPNDR 1.7MHZ I2C 28SDIP
Công nghệ vi mạch
MCP23S08-E/SO

MCP23S08-E/SO

IC XPNDR 10MHZ SPI 18SOIC
Công nghệ vi mạch
74VHC123AMX

74VHC123AMX

IC ĐA NĂNG 8.1NS 16SOIC
Đơn phương
MCP23008-E/SS

MCP23008-E/SS

IC XPNDR 1.7MHZ I2C 20SSOP
Công nghệ vi mạch
PI4IOE5V6416ZDEX

PI4IOE5V6416ZDEX

IC XPNDR 400KHZ I2C 24TQFN
Diode kết hợp
663 664 665 666 667