bộ lọc
bộ lọc
chất bán dẫn
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
2DB1188Q-13 |
Transistor lưỡng cực - BJT 1000W -32Vceo
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
BC807-25W-7 |
Transitor lưỡng cực - TRANSISTOR GẮN BỀ MẶT BJT PNP
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
2SA1774 |
Transistor lưỡng cực - BJT PNP 50V 0.15A SOT-416
|
Rohm bán dẫn
|
|
|
|
![]() |
2SA1036KT146R |
Transistor lưỡng cực - BJT PNP 32V 0.5A
|
Rohm bán dẫn
|
|
|
|
![]() |
MMBT3906T-7-F |
Transistor lưỡng cực - BJT -40V 150mW
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
MJE253G |
Transistor lưỡng cực - BJT 4A 100V 15W PNP
|
Đơn phương
|
|
|
|
![]() |
2SC4617TLQ |
Transistor lưỡng cực - BJT NPN 50V 0.15A SOT-416
|
Rohm bán dẫn
|
|
|
|
![]() |
2SCR514P5T100 |
Transistor lưỡng cực - BJT NPN 80V Vceo 700mA Ic MPT3
|
Rohm bán dẫn
|
|
|
|
![]() |
MMBTA92LT1G |
Transistor lưỡng cực - BJT 500mA 300V PNP
|
Đơn phương
|
|
|
|
![]() |
BCP53-16T1G |
Transistor lưỡng cực - BJT 1.5A 100V PNP
|
Đơn phương
|
|
|
|
![]() |
MMBT3904-7-F |
Transistor lưỡng cực - BJT 40V NPN SS Trans 60Vceo 6Vebo 200mA
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
BCP53-16TX |
Transistor lưỡng cực - BJT BCP53-16T/SC-73/REEL 7" Q1/T1
|
Nexperia
|
|
|
|
![]() |
DXT2012P5-13 |
Transistor lưỡng cực - BJT BIPOLAR TRANS,PNP 60V,-5.5A
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
BCP56-10TX |
Transistor lưỡng cực - BJT BCP56-10T/SC-73/REEL 7" Q1/T1
|
Nexperia
|
|
|
|
![]() |
MJD45H11G |
Transistor lưỡng cực - BJT 8A 80V 20W PNP
|
Đơn phương
|
|
|
|
![]() |
BCP56-16T1G |
Transistor lưỡng cực - BJT 1A 100V NPN
|
Đơn phương
|
|
|
|
![]() |
BCX5616TA |
Transitor lưỡng cực - BJT NPN công suất trung bình
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
MMBTA92-7-F |
Transistor lưỡng cực - BJT -300V 300mW
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
BC858B,215 |
Transistor lưỡng cực - BJT TRANS GP TAPE-7
|
Nexperia
|
|
|
|
![]() |
BCP53,115 |
Transistor lưỡng cực - BJT PNP 80V 1A
|
Nexperia
|
|
|
|
![]() |
2SC2411KT146R |
Transistor lưỡng cực - BJT NPN 32V 0.5A
|
Rohm bán dẫn
|
|
|
|
![]() |
BC846A-7-F |
Transistor lưỡng cực - BJT NPN Lưỡng cực
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
2SA1037AKT146R |
Transistor lưỡng cực - BJT PNP 50V 0.15A
|
Rohm bán dẫn
|
|
|
|
![]() |
MMBTA56-7-F |
Transistor lưỡng cực - BJT 80V 300mW
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
PMBTA06,215 |
Transistor lưỡng cực - BJT NPN GP 500MA 80V
|
Nexperia
|
|
|
|
![]() |
BCP56 |
Transistor lưỡng cực - BJT NPN MED 1A 80V
|
Nexperia
|
|
|
|
![]() |
PZTA42T1G |
Transistor lưỡng cực - BJT 500mA 300V NPN
|
Đơn phương
|
|
|
|
![]() |
2SD1918TLQ |
Transistor lưỡng cực - BJT NPN 160V 1.5A
|
Rohm bán dẫn
|
|
|
|
![]() |
2SC4081T106R |
Transistor lưỡng cực - BJT NPN 50V 0.15A SOT-323
|
Rohm bán dẫn
|
|
|
|
![]() |
DSC5002R0L |
Transistor lưỡng cực - BJT SM SIG TRANS FLT LD 2.0x2.1mm
|
Panasonic
|
|
|
|
![]() |
BCX51TA |
Transistor lưỡng cực - Transistor BJT Pwr Mid Perf SOT89 T&R 1K
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
2SB1386T100Q |
Transistor lưỡng cực - BJT PNP 20V 5A
|
Rohm bán dẫn
|
|
|
|
![]() |
2SA2094TLQ |
Transistor lưỡng cực - BJT TRANS GP BJT PNP 60V 2A 3PIN
|
Rohm bán dẫn
|
|
|
|
![]() |
2SB1121T-TD-E |
Transistor lưỡng cực - BJT BIP PNP 2A 25V
|
Đơn phương
|
|
|
|
![]() |
2SC4617 |
Transistor lưỡng cực - BJT NPN 50V 0.15A SOT-416
|
Rohm bán dẫn
|
|
|
|
![]() |
2SB1202T-TL-E |
Transistor lưỡng cực - BJT ĐIỆN ÁP BÃO HÒA THẤP
|
Đơn phương
|
|
|
|
![]() |
2SA2039-E |
Transistor lưỡng cực - BJT BIP PNP 5A 50V
|
Đơn phương
|
|
|
|
![]() |
PBSS4350X,115 |
Transistor lưỡng cực - BJT NPN 50V 3A
|
Nexperia
|
|
|
|
![]() |
DSC5001R0L |
Transistor lưỡng cực - BJT SM SIG TRANS FLT LD 2.0x2.1mm
|
Panasonic
|
|
|
|
![]() |
2SD1623S-TD-E |
Transistor lưỡng cực - BJT BIP NPN 2A 50V
|
Đơn phương
|
|
|
|
![]() |
FMMT591TA |
Transistor lưỡng cực - BJT PNP Công suất trung bình
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
2SB1198KT146Q |
Transistor lưỡng cực - BJT PNP 80V 0.5A
|
Rohm bán dẫn
|
|
|
|
![]() |
MMBT4401-F |
Transistor lưỡng cực - BJT 40V 300mW
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
2SD1781KT146R |
Transistor lưỡng cực - BJT NPN 32V 0.8A
|
Rohm bán dẫn
|
|
|
|
![]() |
2SC2411KT146Q |
Transistor lưỡng cực - BJT NPN 32V 0.5A
|
Rohm bán dẫn
|
|
|
|
![]() |
2SA1774TLQ |
Transistor lưỡng cực - BJT PNP 50V 0.15A SOT-416
|
Rohm bán dẫn
|
|
|
|
![]() |
BSS64,215 |
Transistor lưỡng cực - BJT TRANS HV TAPE-7
|
Nexperia
|
|
|
|
![]() |
PHPT60603NYX |
Transistor lưỡng cực - Transistor lưỡng cực công suất cao BJT NPN
|
Nexperia
|
|
|
|
![]() |
BC847CT-7-F |
Transistor lưỡng cực - BJT NPN Lưỡng cực
|
Diode kết hợp
|
|
|
|
![]() |
MJF45H11G |
Transistor lưỡng cực - BJT 10A 80V 50W PNP
|
Đơn phương
|
|
|